Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exploitable




exploitable
[iks'plɔitəbl]
tính từ
có thể khai thác, có thể khai khẩn
có thể bóc lột, có thể lợi dụng


/iks'plɔitəbl/

tính từ
có thể khai thác, có thể khai khẩn
có thể bóc lột, có thể lợi dụng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.