Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exploiter


[exploiter]
ngoại động từ
khai thác, khai khẩn
Exploiter une mine
khai thác một mỏ
Exploiter un talent
khai thác một tài năng
lợi dụng; bóc lột
Exploiter un client trop confiant
bóc lột một khách hàng cả tin
nội động từ
(luật học, pháp lý) tống đạt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.