Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exploité


[exploité]
tính từ
bị bóc lột; bị lợi dụng
Classe sociale exploitée
tầng lớp xã hội bị bóc lột
được khai thác, được khai khẩn
Mine exploitée
mỠđang được khai thác
danh từ
kẻ bị lợi dụng; kẻ bị bóc lột
Les exploiteurs et les exploités
kẻ bóc lột và kẻ bị bóc lột


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.