 | [exploité] |
 | tÃnh từ |
| |  | bị bóc lột; bị lợi dụng |
| |  | Classe sociale exploitée |
| | tầng lớp xã hội bị bóc lột |
| |  | được khai thác, được khai khẩn |
| |  | Mine exploitée |
| | mỠđang được khai thác |
 | danh từ |
| |  | kẻ bị lợi dụng; kẻ bị bóc lột |
| |  | Les exploiteurs et les exploités |
| | kẻ bóc lột và kẻ bị bóc lột |