Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exploration




exploration
[,eksplɔ:'rei∫n]
danh từ
sự thăm dò, sự thám hiểm
(y học) sự thông dò
sự khảo sát tỉ mỉ



sự thám hiểm, sự nghiên cứu (trước)

/,eksplɔ:'reiʃn/

danh từ
sự thăm dò, sự thám hiểm
(y học) sự thông dò
sự khảo sát tỉ mỉ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.