Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
explosion





explosion
[iks'plouʒn]
danh từ
sự nổ; sự nổ bùng (cơn giận)
tiếng nổ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phát triển ồ ạt và nhanh chóng
population explosion
sự tăng số dân ồ ạt và nhanh chóng


/iks'plouʤn/

danh từ
sự nổ; sự nổ bùng (cơn giận)
tiếng nổ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phát triển ồ ạt và nhanh chóng
population explosion sự tăng số dân ồ ạt và nhanh chóng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "explosion"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.