|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
explosion
 | [explosion] |  | danh từ giống cái | | |  | sự nổ | | |  | Explosion d'une bombe | | | sự nổ của quả bom | | |  | Moteur à explosion | | | máy nổ | | |  | (nghĩa bóng) sự bùng nổ | | |  | Explosion de colère | | | sự bùng nổ của cơn giận | | |  | Explosion de joie | | | sự bùng nổ niềm vui | | |  | Explosion démographique | | | sự bùng nổ dân số |
|
|
|
|