Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
explosiveness




explosiveness
[iks'plousivnis]
danh từ
tính chất gây nổ, tính chất dễ nổ, tính chất dễ bùng nổ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))


/iks'plousivnis/

danh từ
tính chất gây nổ, tính chất dễ nổ, tính chất dễ bùng nổ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.