Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exponent




exponent
[eks'pounənt]
danh từ
người trình bày, người dẫn giải, người giải thích (một luận điểm...); điều trình bày, điều dẫn giải, điều giải thích
người biểu diễn (nhạc...)
người tiêu biểu, vật tiêu biểu
(toán học) số mũ



(Tech) số mũ, lũy thừa, chỉ số; chỉ tiêu

/eks'pounənt/

danh từ
người trình bày, người dẫn giải, người giải thích (một luận điểm...); điều trình bày, điều dẫn giải, điều giải thích
người biểu diễn (nhạc...)
người tiêu biểu, vật tiêu biểu
(toán học) số mũ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exponent"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.