 | [exportation] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự xuất khẩu |
| |  | Exportation de capitaux |
| | sự xuất khẩu tư bản (đầu tư vốn ra nước ngoài) |
| |  | hàng xuất khẩu |
| |  | Equilibre entre les exportations et les importations |
| | sự cân bằng giữa hàng xuất và hàng nhập |
| |  | Hangar réservé aux exportations |
| | nhà kho dành cho hàng xuất khẩu |
 | phản nghĩa Importation |