Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exposant


[exposant]
danh từ
người trưng bày (tranh trong cuộc triển lãm...)
danh từ giống đực
(toán học) số mũ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.