Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expostulate




expostulate
[iks'pɔstjuleit]
nội động từ (+ with)
phê bình nhận xét, thân ái vạch chỗ sai trái


/iks'pɔstjuleit/

nội động từ ( with)
phê bình nhận xét, thân ái vạch chỗ sai trái

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.