Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
express


[express]
tính từ (không đổi)
nhanh, tốc hành
Train express
(đường sắt) chuyến tàu tốc hành
Repas express
bữa ăn nhanh
danh từ giống đực (không đổi)
(đường sắt) chuyến tàu tốc hành
Prendre l'express de vingt heures
đi chuyến tàu tốc hành 20 giờ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.