Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expressible




expressible
[iks'presəbl]
tính từ
có thể diễn đạt được (ý nghĩ...)
(toán học) có thể biểu diễn được


/iks'presəbl/

tính từ
có thể diễn đạt được (ý nghĩ...)
(toán học) có thể biểu diễn được

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "expressible"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.