 | [expression] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự phát biểu, sự biểu lộ; sự biểu hiện |
| |  | Expression de la joie |
| | sự biểu lộ vui mừng |
| |  | L'expression d'un sentiment |
| | sự biểu lộ tình cảm |
| |  | vẻ, sắc mặt |
| |  | Expression sévère |
| | vẻ nghiêm |
| |  | ý vị |
| |  | Chanter avec expression |
| | hát có ý vị |
| |  | từ ngữ; thành ngữ |
| |  | (toán học) biểu thức |
| |  | Expression algébrique |
| | biểu thức đại số |
| |  | Expression imaginaire |
| | biểu thức ảo |
| |  | Expression complexe |
| | biểu thức phức hợp |
| |  | Expression équivalente |
| | biểu thức tương đương |
| |  | Expression réductible |
| | biểu thức rút gọn được, biểu thức khả qui |
| |  | Expression irréductible |
| | biểu thức không rút gọn được, biểu thức bất khả qui |
| |  | Expression rationnelle |
| | biểu thức hữu tỉ |
| |  | Expression irrationnelle |
| | biểu thức vô tỉ |
| |  | Expression numérique |
| | biểu thức bằng số |
| |  | (y học) sự nặn |
| |  | Expression placentaire |
| | sự nặn nhau |
| |  | au-dessus de toute expression |
| |  | không lời nào nói hết được; hết sức |
| |  | réduire à sa plus simple expression |
| |  | rút lại dưới hình thức đơn giản nhất |
 | phản nghĩa Mutisme, silence. Impassibilité; froideur |