Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expressional




expressional
[iks'pre∫ənl]
tính từ
(thuộc) nét mặt, (thuộc) vẻ mặt
(thuộc) sự diễn đạt (bằng lời nói, (nghệ thuật))


/iks'preʃənl/

tính từ
(thuộc) nét mặt, (thuộc) vẻ mặt
(thuộc) sự diễn đạt (bằng lời nói, nghệ thuật)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.