Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exprimable


[exprimable]
tính từ
có thể biểu đạt, có thể tỏ bày
Toute pensée n'est pas exprimable
không phải tư tưởng nào cũng có thể biểu đạt được
Un sentiment difficilement exprimable
một tình cảm khó có thể tỏ bày
phản nghĩa Inexprimable



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.