|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exprimable
| [exprimable] | | tính từ | | | có thể biểu đạt, có thể tỏ bày | | | Toute pensée n'est pas exprimable | | không phải tư tưởng nào cũng có thể biểu đạt được | | | Un sentiment difficilement exprimable | | một tình cảm khó có thể tỏ bày | | phản nghĩa Inexprimable |
|
|
|
|