Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expropriate




expropriate
[eks'prouprieit]
ngoại động từ
tước, chiếm đoạt (đất đai, tài sản...), truất hữu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sung công


/eks'prouprieit/

ngoại động từ
tước, chiếm đoạt (đất đai, tài sản...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sung công

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.