Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expurgate




expurgate
['ekspə:geit]
ngoại động từ
sàng lọc; cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách)


/'ekspə:geit/

ngoại động từ
sàng lọc; cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "expurgate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.