Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expurgation




expurgation
[,ekspə:'gei∫n]
danh từ
sự sàng lọc; sự cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách)


/,ekspə:'geiʃn/

danh từ
sự sàng lọc; sự cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.