 | [expédient] |
 | tÃnh từ |
| |  | (văn há»c) thÃch hợp |
| |  | Vous ferez ce que vous jugerez expédient |
| | anh cứ là m cái gì mà anh cho là thÃch hợp |
 | danh từ giống đực |
| |  | mưu mẹo; cách xoay xở |
| |  | Chercher un expédient |
| | tìm cách xoay xở |
| |  | En être réduit aux expédients |
| | phải đi đến chỗ xoay sở |
| |  | Vivre d'expédients |
| | xoay sở mà sống |