Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
expédient


[expédient]
tính từ
(văn há»c) thích hợp
Vous ferez ce que vous jugerez expédient
anh cứ làm cái gì mà anh cho là thích hợp
danh từ giống đực
mưu mẹo; cách xoay xở
Chercher un expédient
tìm cách xoay xở
En être réduit aux expédients
phải đi đến chỗ xoay sở
Vivre d'expédients
xoay sở mà sống


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.