|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
expérimentation
| [expérimentation] | | danh từ giống cái | | | sự thà nghiệm | | | Méthode d'expérimentation | | phương pháp thà nghiệm | | | L'expérimentation d'un nouveau produit | | sự thà nghiệm một sản phẩm mới |
|
|
|
|