|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
expérimenté
| [expérimenté] | | tÃnh từ | | | có kinh nghiệm, từng trải | | | Vieillard expérimenté | | cụ già từng trải | | | Médecin expérimenté | | ngÆ°á»i thầy thuốc có kinh nghiệm | | | Avoir un oeil expérimenté | | có con mắt thà nh thạo, từng trải | | phản nghÄ©a Apprenti, bleu, commençant, débutant, ignorant, inexpérimenté, novice |
|
|
|
|