Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exsudation


[exsudation]
danh từ giống cái
(sinh vật học; sinh lý học) sự rỉ (dịch, nhựa...)
(từ cũ, nghĩa cũ) sự ra mồ hôi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.