Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
extase


[extase]
danh từ giống cái
sự xuất thần, sự nhập định
Extase bouddhique
sự nhập định trong đạo Phật
(y học) sự ngây ngất
Tomber en extase
ngất đi
sự mê li, sự ngất ngây
Être en extase devant un beau paysage
mê li trước cảnh đẹp
Regarder qqn avec extase
ngây ngất nhìn ai


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.