extase
 | [extase] |  | danh từ giống cái | | |  | sự xuất thần, sự nhập định | | |  | Extase bouddhique | | | sự nhập định trong đạo Phật | | |  | (y học) sự ngây ngất | | |  | Tomber en extase | | | ngất đi | | |  | sự mê li, sự ngất ngây | | |  | Être en extase devant un beau paysage | | | mê li trước cảnh đẹp | | |  | Regarder qqn avec extase | | | ngây ngất nhìn ai |
|
|