Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extendibility


/iks,tensə'biliti/

tính từ
tính có thể duỗi thẳng ra; tính có thể đưa ra
tính có thể kéo dài ra, tính có thể gia hạn; tính có thể mở rộng
(pháp lý) tính có thể bị tịch thu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.