Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extendible




extendible
[iks'tendəbl]
Cách viết khác:
extensible
[iks'tensəbl]
như extensible


/iks'tensəbl/ (extendible) /iks'tendəbl/

tính từ
có thể duỗi thẳng ra; có thể đưa ra
có thể kéo dài ra, có thể gia hạn; có thể mở rộng
(pháp lý) có thể bị tịch thu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.