Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
extensif


[extensif]
tính từ
kéo căng
Force extensive
lực kéo căng
mở rộng, rộng
Mot au sens extensif
từ với nghĩa rộng
(triết học) xem étendue 4
phản nghĩa Intensif. Etroit, restreint
culture extensive
(nông nghiệp) quảng canh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.