Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extensile




extensile
[eks'tensail]
tính từ
có thể kéo dài ra, có thể làm lồi ra


/eks'tensail/

tính từ
có thể kéo dài ra, có thể làm lồi ra

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.