Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
extension


[extension]
danh từ giống cái
sự kéo ra, sự căng ra, sự giãn ra, sự duỗi
L'extension du bras
sự duỗi cánh tay
sự phát triển, sự khuếch trương, sự mở rộng
L'extension du commerce
sự khuếch trương thương nghiệp
L'extension du pouvoir
sự mở rộng quyền lực
(ngôn ngữ học) sự mở rộng nghĩa
(lôgic) ngoại diên
(tin học) phần đuôi mở rộng (của một tập tin) : DOC, PST, EXE...
phản nghĩa Contraction, diminution, rétrécissement


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.