Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extenuate




extenuate
[eks'tenjueit]
ngoại động từ
giảm nhẹ (tội...); giảm nhẹ tội (của ai...)
(từ cổ,nghĩa cổ) làm yếu, làm suy nhược
extenuating circumstances
(pháp lý) tình tiết giảm nhẹ hình phạt, tình tiết giảm khinh


/eks'tenjueit/

ngoại động từ
giảm nhẹ (tội...); giảm nhẹ tội (của ai...)
(từ cổ,nghĩa cổ) làm yếu, làm suy nhược !extenuating circumstances
(pháp lý) hoàn cảnh làm giảm nhẹ tội

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "extenuate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.