Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
extincteur


[extincteur]
tính từ
(để) dập lửa, (để) chữa cháy
Grenade extinctrice
lựu đạn dập lửa
danh từ giống đực
bình dập lửa, bình chữa cháy
Extincteur à eau pulvérisée
bình chữa cháy dùng nước phun
Extincteur à mousse
bình chữa cháy dùng bọt
Extincteur à poudre
bình chữa cháy dùng bột


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.