Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extinction




extinction
[iks'tiηk∫n]
danh từ
sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi
sự làm tuyệt giống
sự thanh toán (nợ nần)
sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ



sự dập tắt, sự làm ngừng; sự đình chỉ; (toán kinh tế) sự thanh toán (nợ)

/iks'tiɳkʃn/

danh từ
sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi
sự làm tuyệt giống
sự thanh toán (nợ nần)
sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.