Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extinguisher





extinguisher
[iks'tiηgwi∫ə]
danh từ
người dập tắt, người làm tắt
máy dập lửa (chữa cháy)
cái chụp nến (để dập tắt)


/iks'tiɳgwiʃə/

danh từ
người dập tắt, người làm tắt
máy dập lửa (chữa cháy)
cái chụp nến (để dập tắt)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "extinguisher"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.