Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extirpation




extirpation
[,ekstə:'pei∫n]
danh từ
sự nhổ rễ, sự đào tận gốc (cây, cỏ...); sự cắt bỏ (cái u...)
sự làm tuyệt giống, sự trừ tiệt


/,ekstə:'peiʃn/

danh từ
sự nhổ rễ, sự đào tận gốc (cây, cỏ...); sự cắt bỏ (cái u...)
sự làm tuyệt giống, sự trừ tiệt

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.