Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extirpator




extirpator
['ekstə:peitə]
danh từ
người nhổ rễ, người đào tận gốc; người trừ tiệt; người cắt (chai chân)
máy nhổ rễ


/'ekstə:peitə/

danh từ
người nhổ rễ, người đào tận gốc; người trừ tiệt; người cắt (chai chân)
máy nhổ rễ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.