Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extract




extract
['ekstrækt - iks'trækt]
danh từ
đoạn trích
(hoá học) phần chiết
(dược học) cao
ngoại động từ
trích (sách); chép (trong đoạn sách)
nhổ (răng...)
bòn rút, moi
hút, bóp, nặn
rút ra (nguyên tắc, sự thích thú)
(toán học) khai (căn)
(hoá học) chiết



trích, khai (căn) e. a root of a number khai căn một số

/'ekstrækt - iks'trækt/
iks'trækt/

danh từ
đoạn trích
(hoá học) phần chiết
(dược học) cao

ngoại động từ
trích (sách); chép (trong đoạn sách)
nhổ (răng...)
bòn rút, moi
hút, bóp, nặn
rút ra (nguyên tắc, sự thích thú)
(toán học) khai (căn)
(hoá học) chiết

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "extract"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.