|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extraction
extraction | [iks'træk∫n] | | danh từ | | | sự trích (sách); sự chép (một đoạn trong sách) | | | sự nhổ (răng...) | | | sự bòn rút, sự moi | | | sự hút, sự bóp, sự nặn | | | sự rút ra (nguyên tắc), sự thích thú | | | (toán học) phép khai (căn) | | | (hoá học) sự chiết | | | dòng giống, nguồn gốc | | | to be of Chinese extraction | | nguồn gốc Trung-hoa | | | extraction rate | | | tỷ lê xay bột (giữa trọng lượng bột xay được và gạo đưa xay) |
sự trích; sự khai (căn) e. of a root sự khai căn
/iks'trækʃn/
danh từ sự trích (sách); sự chép (một đoạn trong sách) sự nhổ (răng...) sự bòn rút, sự moi sự hút, sự bóp, sự nặn sự rút ra (nguyên tắc, sự thích thú (toán học) phép khai (căn) (hoá học) sự chiết dòng giống, nguồn gốc to be of Chinese extraction nguồn gốc Trung-hoa !extraction rate tỷ lê xay bột (giữa trọng lượng bột xay được và gạo đưa xay)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "extraction"
|
|