Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
extrait


[extrait]
danh từ giống đực
phần chiết; cao
đoạn trích
(số nhiều) văn tuyển
bản trích lục
Extrait d' acte de naissance
bản trích lục khai sinh
chất thơm đặc; nước hoa đậm
chế phẩm hoà tan và cô đặc làm từ thực phẩm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.