Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extraordinaries




extraordinaries
[iks'trɔ:dnriz]
danh từ số nhiều
(từ cổ,nghĩa cổ) phần cấp thêm cho quân đội


/iks'trɔ:dnriz/

danh từ số nhiều
(từ cổ,nghĩa cổ) phần cấp thêm (cho quân đội)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.