Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extraordinariness




extraordinariness
[iks'trɔ:dnrinis]
danh từ
tính lạ thường, tính khác thường; tính to lớn lạ thường
tính đặc biệt


/iks'trɔ:dnrinis/

danh từ
tính lạ thường, tính khác thường; tính to lớn lạ thường
tính đặc biệt

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.