Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extraparochial




extraparochial
[,ekstrəpə'roukjəl]
tính từ
(tôn giáo) ngoài phạm vi xứ đạo


/'ekstrəpə'roukjəl/

tính từ
(tôn giáo) ngoài phạm vi xứ đạo

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.