Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extrapolation




extrapolation
[iks,træpə'lei∫n]
danh từ
(toán học) phép ngoại suy



phép ngoại suy
exponential e. phép ngoại suy theo luật số mũ
linear e. phép ngoại suy tuyến tính
parabolic e. phép ngoại suy parabolic

/,ekstrəpə'leiʃn/

danh từ
(toán học) phép ngoại suy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.