|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extrapolation
extrapolation | [iks,træpə'lei∫n] | | danh từ | | | (toán học) phép ngoại suy |
phép ngoại suy exponential e. phép ngoại suy theo luật số mũ linear e. phép ngoại suy tuyến tính parabolic e. phép ngoại suy parabolic
/,ekstrəpə'leiʃn/
danh từ (toán học) phép ngoại suy
|
|
|
|