Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extravagant





extravagant
[iks'trævigənt]
tính từ
quá mức, quá độ; quá cao (giá cả)
phung phí
ngông cuồng; vô lý


/iks'trævigənt/

tính từ
quá mức, quá độ; quá cao (giá cả)
phung phí
ngông cuồng; vô lý

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "extravagant"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.