Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extravagate




extravagate
[eks'trævəgeit]
nội động từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)
đi lạc (đường); lầm lạc
đi quá xa giới hạn
(nghĩa bóng) quá ngông cuồng


/eks,trævəseit/

nội động từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)
đi lạc (đường); lầm lạc
đi quá xa giới hạn
(nghĩa bóng) quá ngông cuồng

Related search result for "extravagate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.