Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
extraverti


[extraverti]
tính từ
(tâm lí học) hướng ngoại giới
Caractère extraverti
tính hướng ngoại giới
phản nghĩa Introverti
danh từ
(tâm lí học) người hướng ngoại giới


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.