Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extricable




extricable
['ekstrikəbl]
tính từ
có thể gỡ ra được, có thể giải thoát được
(hoá học) có thể tách ra được, có thể cho thoát ra


/'ekstrikəbl/

tính từ
có thể gỡ ra được, có thể giải thoát được
(hoá học) có thể tách ra được có thể cho thoát ra

Related search result for "extricable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.