Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extrude




extrude
[eks'tru:d]
ngoại động từ
đẩy ra, ấn ra
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhô ra, ló ra


/eks'tru:d/

ngoại động từ
đẩy ra, ấn ra, ẩy ra

nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhô ra, ló ra

Related search result for "extrude"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.