 | [extérieur] |
 | tÃnh từ |
| |  | ngoà i, bên ngoà i, ngoại |
| |  | Signes extérieurs de richesse |
| | vẻ ngoà i sang trá»ng; dấu hiệu bên ngoà i cá»§a sá»± già u sang |
| |  | Cour extérieure |
| | sân ngoà i |
| |  | Manifestation extérieure |
| | biểu hiện bên ngoà i |
| |  | Politique extérieure |
| | chÃnh sách đối ngoại |
| |  | Commerce extérieur |
| | ngoại thương |
| |  | Le monde extérieur |
| | thế giới bên ngoà i |
| |  | ministère des affaires extérieures |
| |  | bá»™ ngoại giao (Ca Na Äa) |
 | phản nghĩa Intérieur, interne |
 | danh từ giống đực |
| |  | phÃa ngoà i, bá» ngoà i; vẻ ngoà i |
| |  | L'extérieur de la maison |
| | phÃa ngoà i ngôi nhà |
| |  | Extérieur modeste |
| | (văn há»c) vẻ ngoà i khiêm tốn |
| |  | Regarder de l'extérieur |
| | nhìn từ ngoà i |
| |  | Juger de l'extérieur |
| | đánh giá theo vẻ bỠngoà i |
| |  | cái bên ngoà i, thế giới bên ngoà i |
| |  | nước ngoà i |
| |  | Nouvelles de l'extérieur |
| | tin tức nước ngoà i |
| |  | (thể thao) sân khách |
| |  | Match joué à l'extérieur |
| | tráºn đấu chÆ¡i trên sân khách |
| |  | Jouer à l'extérieur |
| | chơi trên sân khách |
| |  | (số nhiá»u, (Ä‘iện ảnh)) cảnh quay ngoà i xưởng phim |
 | phản nghĩa Intérieur, dedans |