Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exuberance




exuberance
[ig'zju:bərəns]
danh từ
tính sum sê, tính um tùm (cây cỏ)
tính chứa chan (tình cảm); tính dồi dào (sức khoẻ...), tính đầy dẫy
tính hoa mỹ (văn)
tính cởi mở, tính hồ hởi


/ig'zju:bərəns/

danh từ
tính sum sê, tính um tùm (cây cỏ)
tính chứa chan (tình cảm); tính dồi dào (sức khoẻ...), tính đầy dẫy
tính hoa mỹ (văn)
tính cởi mở, tính hồ hởi

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.