Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exultancy




exultancy
[ig'zʌltənsi]
Cách viết khác:
exultation
[,egzʌl'tei∫n]
danh từ
nỗi hân hoan, nỗi hoan hỉ; nỗi hớn hở
sự hân hoan, sự hoan hỉ, sự hớn hở, sự đắc chí, sự hả hê


/ig'zʌltənsi/ (exulation) /,egzʌl'teiʃn/

danh từ
nỗi hân hoan, nỗi hoan hỉ; nỗi hớn hở
sự hân hoan, sự hoan hỉ, sự hớn hở, sự đắc chí, sự hả hê

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.